• Máy toàn đạc Nikon DTM-352
  • Giá: Liên hệ
  • Mã số: Nikon DTM-352
  • Mô tả ...
Thông số kỹ thuật DTM-362 DTM-352 DTM-332
 Ống kính
 Độ phóng đại 33X (Tuỳ chọn kính mắt 21x/41x)
 Đường kính kính vật 45mm
 Trường nhìn 1o20’
 Độ phân giải 2.5”
 Đo cạnh
 Điều kiện bình thường Tầm nhìn xấp xỉ 20km
 Với gương mini 1000 m
 Với gương đơn 2000 m
 Với gương chùm ba 2600 m
 Điều kiện tốt Tầm nhìn trên 40km
 Với gương mini 1200 m
 Với gương đơn 2300 m
 Với gương chùm ba 3000 m
 Độ chính xác (đo tĩnh tới gương) ±(3+2ppm x D)mm
±(3+3ppm x D)mm ở nhiệt độ -20°C tới -10°C
 Đo góc
 Độ chính xác DIN 18723 3” 5”
 Bù nghiêng
 Phương pháp Hai trục Trục đứng
 Phạm vi bù ±3
 Độ chính xác 1"
 Bọt thủy
 Bọt thủy dài 30"/2mm
 Bọt thủy tròn 10"/2mm
 Dọi tâm quang học 3X
 Màn hình
 Màn hình tinh thể lỏng 2 1
 Bộ nhớ trong 10.000 điểm
 Pin Ni-MH BC-65 ~16 giờ đến ~30 giờ
 Trọng lượng 5.3 kg 5.2 kg

Hãng Nikon sản xuất tại Nhật Bản

Mã SP : TCR703auto

- Leica TCRA702/3/5 Ultra là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương trên 500m.

- Leica TCRA702/3/5 Power là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương 200m.

 

    + Các ứng dụng (Applications): 
- Khảo sát địa hình. 
- Đường tham chiếu. 
- Bố trí điểm ra thực địa. 
- Giao hội ngược. 
- Đo chiều cao gián tiếp. 
- Tính diện tích. 
- Đo khoảng cách gián tiếp. 
- Đo chiều cao không với tới. 
- Dựng hình.

     + Đặc tính cơ bản:
- Tự động bắt mục tiêu (ATR)
- Trao đổi dữ liệu
- Kết nối với PC
- Mạnh mẽ nhưng lại dễ sử dụng
- Cân bằng điện tử.
- Độ chính xác (ISO 17123-3) 2" 3" 5"
- Tổng thể linh hoạt
- Hơn 10'000 phép đo
- Nhiều chương trình hỗ trợ

 

Đặc tính kỹ thuật

702

703

705

Đo góc

1“(0.1mgon)

1“(0.5mgon)

1“(0.5mgon)

Độ phóng đại ống kính

- Trường nhìn

- Khoảng cách đo gần nhất  

30x

1° 30’ (26m at 1km)/

1.7m

Đo khoàng  cách  với  tia hồng  ngoại  (IR)

- Dải đo với gương GPR1

- Dải đo với tấm phản xạ (60mm x 60mm)
- Sai số hiện thị kết quả đo

Infrared laser
3000m (điều kiện bình thường)

250m

1mm

Độ chính xác

- Đo chính xác

- Đo nhanh

- Đo Tracking

Infrared laser
2mm + 2ppm/< 1 sec

5mm + 2ppm/< 0.5 sec

5mm + 2ppm/< 0.15 sec

Đokhoảng cách không có gương phản xạ (RL)

Dải đo (Trong điều kiện môi trường bình thường)

- Với đòng sản phẩm PinPoint R100 («power»)

- Với đòng sản phẩm PinPoint R300 («ultra»)

- Kích cở tia Laser trong khoảng 100m

- Khoảng cách đo nhỏ nhất

Visible red laser

 

170m (Kodak Gray Card 90% reflective)

500m (Kodak Gray Card 90% reflective)

approx. 12mm x 40mm

1.5m

Độ chính xác đo không gương

- Mode đo bình thường

- Đo liên tục

Tia Leser đỏ nhín thấy

3mm + 2ppm/3s-6s

5mm + 2ppm/1s

Khoảng dài  

Khoảng cách đo đạc 

Range to GPR1 circular prism

 

Visible red laser

1000m -7500m (điều kiện bình thường)

Tự động dò tìm gương (ATR)

Với gương cầu GPR1

Với gương GRZ4 360°

Độ chính xác tiêu chuẩn

1000m

600m

< 300m: 3mm,
> 300m: 2” 3” 5” (accord. Typ)

Hệ thồng  

- Bộ nhớ trong

- Dạng dữ liệu chuyển đổi

- Dạng dữ liệu trực tiếp

 

> 10’000 data blocks

GSI8/GSI16/IDEX/dxf/user definable

GSI-format via RS232

Hế thống bù trục

- Phương thức

- Dải bù / độ chính xác cài đặt

 

Chất dầu + điện tử cho cả hai trục

± 4’/0.5”-1.5” (accord. Typ)

Định tâm Laser

- Sai số

 

1.5mm at 1.5m (2 sigma)

Đối tác khách hàng