• Máy toàn đạc Leica TCR805power R400
  • Giá: 95.700.000 VND
  • Mã số: TCR805power R400
  • Mô tả ...

Máy độ chính xác đo góc: 5"

Độ chính xác đo cạnh: 2mm + 2ppm

Khả năng đo không gương bẳng Laser: 350-400 mét

Thông số kỹ thuật

Type 802

Type 803

Đo Góc ( Hz, V)

 

Hiển thị

1″ (0.1mgon)

 

Độ chính xác (ISO 17123-3)

2″(0.6mgon)

3″(1mgon)

Phương pháp

Tuyệt đối, liên tục

 

Ống kính

 

Độ Phóng đại

30 x

 

Mục tiêu Tự do

42 mm

 

Trường nhìn

1° 30′ (26m tại 1km)

 

Khoảng đo ngắn nhất

1.7m chiếu sáng

 

Bộ bù

 

Hệ thống

Chất dầu – Điện tử cho cả hai trục

 

Độ chính xác cài đặt

0.5″

1″

Đo Khoảng cách trên gương phản xạ (IR)

 

Gương GPR1

3500 m

 

Tấm phản xạ (60mmx60mm)

250 m

 

Độ chính xác ISO 17123-4 (fine/quick/tracking)

2mm + 2ppm / 5mm + 2ppm / 5mm + 2ppm

 

Thời gian đo (fine/quick/tracking)

2.4 s / 0.8 s / < 0.15 s

 

Đo khoảng cách tới điểm gương phản xạ (RL)

 

Phạm vi:

PinPoint R400 (power) > 400 m (phản chiếu 90%)

 

(Điều kiện khí quyển Môi trường)

PinPoint R1000 (ultra) > 1000 m (phản chiếu 90%)
Laser tới gương tròn GPR 7.500m

 

Độ chính xác(ISO 17123-4)

0-500m 2mm + 2 ppm
>500m 4mm + 2 ppm

 

Thời gian đo

typ. 3 – 6 s, max. 12 s

 

Kích thước điểm tại 100m

12 mm x 40mm

 

Truyền dữ liệu

 

Bộ nhớ trong

12.500 phép đo hay 18.000 fixpoints

 

Giao tiếp

RS232

 

Định dạng dữ liệu

GSI/IDEX/ASCII/DXF/ Tùy chọn kiểu dữ liệu

 

Thao tác

 

Màn hình

Đồ họa 160 X 280 điểm
8 dòng 31 ký tự

 

Dọi tâm laser

 

Kiểu

Điều chỉnh điểm sáng laser

 

Độ chính xác

1.5mm với chiều cao 1.5 m

 

Môi trường hoạt động

 

Chịu nước và bụi

IP55 (IEC 60529 )

 

Hoạt động

- 20° C đến + 50° C

 

Độ ẩm

95% không ngưng tụ

 

Thời gian hoạt động Pin

Với Pin GEB121 hơn 6h

 

Số lần đo khoảng cách

Với Pin GEB121 9.000 lần

 

Trọng lượng máy

5.4

 

Hãng Leica sản xuất tại Thụy Sỹ

Mã SP : TCR703auto

- Leica TCRA702/3/5 Ultra là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương trên 500m.

- Leica TCRA702/3/5 Power là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương 200m.

 

    + Các ứng dụng (Applications): 
- Khảo sát địa hình. 
- Đường tham chiếu. 
- Bố trí điểm ra thực địa. 
- Giao hội ngược. 
- Đo chiều cao gián tiếp. 
- Tính diện tích. 
- Đo khoảng cách gián tiếp. 
- Đo chiều cao không với tới. 
- Dựng hình.

     + Đặc tính cơ bản:
- Tự động bắt mục tiêu (ATR)
- Trao đổi dữ liệu
- Kết nối với PC
- Mạnh mẽ nhưng lại dễ sử dụng
- Cân bằng điện tử.
- Độ chính xác (ISO 17123-3) 2" 3" 5"
- Tổng thể linh hoạt
- Hơn 10'000 phép đo
- Nhiều chương trình hỗ trợ

 

Đặc tính kỹ thuật

702

703

705

Đo góc

1“(0.1mgon)

1“(0.5mgon)

1“(0.5mgon)

Độ phóng đại ống kính

- Trường nhìn

- Khoảng cách đo gần nhất  

30x

1° 30’ (26m at 1km)/

1.7m

Đo khoàng  cách  với  tia hồng  ngoại  (IR)

- Dải đo với gương GPR1

- Dải đo với tấm phản xạ (60mm x 60mm)
- Sai số hiện thị kết quả đo

Infrared laser
3000m (điều kiện bình thường)

250m

1mm

Độ chính xác

- Đo chính xác

- Đo nhanh

- Đo Tracking

Infrared laser
2mm + 2ppm/< 1 sec

5mm + 2ppm/< 0.5 sec

5mm + 2ppm/< 0.15 sec

Đokhoảng cách không có gương phản xạ (RL)

Dải đo (Trong điều kiện môi trường bình thường)

- Với đòng sản phẩm PinPoint R100 («power»)

- Với đòng sản phẩm PinPoint R300 («ultra»)

- Kích cở tia Laser trong khoảng 100m

- Khoảng cách đo nhỏ nhất

Visible red laser

 

170m (Kodak Gray Card 90% reflective)

500m (Kodak Gray Card 90% reflective)

approx. 12mm x 40mm

1.5m

Độ chính xác đo không gương

- Mode đo bình thường

- Đo liên tục

Tia Leser đỏ nhín thấy

3mm + 2ppm/3s-6s

5mm + 2ppm/1s

Khoảng dài  

Khoảng cách đo đạc 

Range to GPR1 circular prism

 

Visible red laser

1000m -7500m (điều kiện bình thường)

Tự động dò tìm gương (ATR)

Với gương cầu GPR1

Với gương GRZ4 360°

Độ chính xác tiêu chuẩn

1000m

600m

< 300m: 3mm,
> 300m: 2” 3” 5” (accord. Typ)

Hệ thồng  

- Bộ nhớ trong

- Dạng dữ liệu chuyển đổi

- Dạng dữ liệu trực tiếp

 

> 10’000 data blocks

GSI8/GSI16/IDEX/dxf/user definable

GSI-format via RS232

Hế thống bù trục

- Phương thức

- Dải bù / độ chính xác cài đặt

 

Chất dầu + điện tử cho cả hai trục

± 4’/0.5”-1.5” (accord. Typ)

Định tâm Laser

- Sai số

 

1.5mm at 1.5m (2 sigma)

Đối tác khách hàng