• Máy toàn đạc điện tử Leica TCR-402 Power
  • Giá: Liên hệ
  • Mã số: TCR-402 Power
  • Mô tả Máy toàn đạc điện tử Leica TPS400 Series là sự kết hợp của nhiều tính năng vượt trội, là giải pháp hoàn hảo cho mọi công trình,... Dễ dàng học và sử dụng những phím chức năng. Màn hình Lớn, độ phân giải cao bảo đảm một màn...

 

Thông số kỹ thuật

TPS 403

TPS 405

TPS 407

 Leica TC403/5/7

- Đo Khoảng cách tới gương (IR)

 Leica TCR403/5/7 power

- Đo Khoảng cách tới gương (IR)
- Đo Khoảng cách PinPoint R400m không có gương (RL)

 Leica TCR403/5/7 ultra

- Đo Khoảng cách tới gương (IR)
- Đo Khoảng cách PinPoint R1000m không có gương (RL)

 Đo Góc ( Hz, V)

 Phương pháp

Tuyệt đối, liên tục

 Hiển thị

1" / 0.1mgon / 0.01 mil

 Độ chính xác (ISO 17123-3)

3" (1mgon)

5" (1.5mgon)

7" (2mgon)

 Ống kính

 Độ phóng đại ống kính

30X

 Trường nhìn

1° 30’

 Khoảng nhìn ngắn nhất

1.7m

 Chiếu sáng lưới chữ thập

Chiếu sáng

 Bộ bù

 Hệ thống

Chất dầu - Điện tử cho cả hai trục

 Độ chính xác cài đặt

1"

1.5"

2"

 Đo Khoảng cách tới gương (IR)

 Đo với gương tròn GPR1

3.500 m

 Đo với gương phản xạ (60mmx60mm)

250m

 Độ chính xác(ISO 17123-4) (fine/quick/tracking)

2mm + 2ppm/5mm + 2ppm/5mm + 2ppm

 Thời gian đo (fine/quick/tracking)

typ. 2.4 s /0.8 s / < 0.15 s

 Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ (RL)

 Phạm vi:

PinPoint R400 (power) > 400 m (phản chiếu 90%)

 (Điều kiện khí quyển Môi trường)

PinPoint R1000 (ultra) > 1000 m (phản chiếu 90%)
Laser tới gương tròn GPR 7.500m

 Độ chính xác(ISO 17123-4)

0–500m 2mm + 2 ppm
>500m 4mm + 2 ppm

 Thời gian đo

typ. 3 – 6 s, max. 12 s

 Kích thước điểm tại 100m

12 mm x 40mm

 Truyền dữ liệu

 Bộ nhớ trong

12.500 phép đo hay 18.000 fixpoints

 Giao tiếp

RS232

 Định dạng dữ liệu

GSI/IDEX/ASCII/DXF/ Tùy chọn kiểu dữ liệu

 Thao tác

 Màn hình

Đồ họa 160 X 280 điểm
8 dòng 31 ký tự

 Dọi tâm laser

 Kiểu

Điều chỉnh điểm sáng laser

 Độ chính xác

1.5mm với chiều cao 1.5 m

 Môi trường hoạt động

 Chịu nước và bụi

IP55 (IEC 60529 )

 Hoạt động

- 20° C đến + 50° C

 Độ ẩm

95% không ngưng tụ

 Thời gian hoạt động Pin

Với Pin GEB121 hơn 6h

 Số lần đo khoảng cách

Với Pin GEB121 9.000 lần

 Trọng lượng máy

5.2 kg

Hãng Leica sản xuất tại Thụy Sỹ

Mã SP : TCR703auto

- Leica TCRA702/3/5 Ultra là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương trên 500m.

- Leica TCRA702/3/5 Power là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương 200m.

 

    + Các ứng dụng (Applications): 
- Khảo sát địa hình. 
- Đường tham chiếu. 
- Bố trí điểm ra thực địa. 
- Giao hội ngược. 
- Đo chiều cao gián tiếp. 
- Tính diện tích. 
- Đo khoảng cách gián tiếp. 
- Đo chiều cao không với tới. 
- Dựng hình.

     + Đặc tính cơ bản:
- Tự động bắt mục tiêu (ATR)
- Trao đổi dữ liệu
- Kết nối với PC
- Mạnh mẽ nhưng lại dễ sử dụng
- Cân bằng điện tử.
- Độ chính xác (ISO 17123-3) 2" 3" 5"
- Tổng thể linh hoạt
- Hơn 10'000 phép đo
- Nhiều chương trình hỗ trợ

 

Đặc tính kỹ thuật

702

703

705

Đo góc

1“(0.1mgon)

1“(0.5mgon)

1“(0.5mgon)

Độ phóng đại ống kính

- Trường nhìn

- Khoảng cách đo gần nhất  

30x

1° 30’ (26m at 1km)/

1.7m

Đo khoàng  cách  với  tia hồng  ngoại  (IR)

- Dải đo với gương GPR1

- Dải đo với tấm phản xạ (60mm x 60mm)
- Sai số hiện thị kết quả đo

Infrared laser
3000m (điều kiện bình thường)

250m

1mm

Độ chính xác

- Đo chính xác

- Đo nhanh

- Đo Tracking

Infrared laser
2mm + 2ppm/< 1 sec

5mm + 2ppm/< 0.5 sec

5mm + 2ppm/< 0.15 sec

Đokhoảng cách không có gương phản xạ (RL)

Dải đo (Trong điều kiện môi trường bình thường)

- Với đòng sản phẩm PinPoint R100 («power»)

- Với đòng sản phẩm PinPoint R300 («ultra»)

- Kích cở tia Laser trong khoảng 100m

- Khoảng cách đo nhỏ nhất

Visible red laser

 

170m (Kodak Gray Card 90% reflective)

500m (Kodak Gray Card 90% reflective)

approx. 12mm x 40mm

1.5m

Độ chính xác đo không gương

- Mode đo bình thường

- Đo liên tục

Tia Leser đỏ nhín thấy

3mm + 2ppm/3s-6s

5mm + 2ppm/1s

Khoảng dài  

Khoảng cách đo đạc 

Range to GPR1 circular prism

 

Visible red laser

1000m -7500m (điều kiện bình thường)

Tự động dò tìm gương (ATR)

Với gương cầu GPR1

Với gương GRZ4 360°

Độ chính xác tiêu chuẩn

1000m

600m

< 300m: 3mm,
> 300m: 2” 3” 5” (accord. Typ)

Hệ thồng  

- Bộ nhớ trong

- Dạng dữ liệu chuyển đổi

- Dạng dữ liệu trực tiếp

 

> 10’000 data blocks

GSI8/GSI16/IDEX/dxf/user definable

GSI-format via RS232

Hế thống bù trục

- Phương thức

- Dải bù / độ chính xác cài đặt

 

Chất dầu + điện tử cho cả hai trục

± 4’/0.5”-1.5” (accord. Typ)

Định tâm Laser

- Sai số

 

1.5mm at 1.5m (2 sigma)

Đối tác khách hàng