THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ
LEICA FLEXLINE TS02
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬLEICA FLEX LINE TS02 |
|
Đo góc (Hz,V) |
||
Độ chính xác đo góc |
3”, 5”, 7” |
Lựa chọn |
Phương pháp |
Tuyệt đối, liên tục |
|
Góc hiển thị |
0.1” |
|
Hệ thống bù trục |
Bù hai trục cho phép cài đặt ON/OFF |
|
Độ chính xác bù |
1”, 1,5”, 2” |
Lựa chọn |
Khoảng cách đo có gương |
||
Dải đo với gương GPR1 |
3500 m |
|
Dải đo với tấm phản xạ 60mm ´ 60mm |
250 m |
|
- Đo chính xác (Fine) (ISO 17123-4) |
± (1.5mm + 2ppm)/2,4 giây |
|
- Đo chính xác (Fast) (ISO 17123-4) |
±(3mm + 2ppm)/0,8 giây |
|
- Đo chính xác (Tracking) (ISO 17123-4) |
±(3mm + 2ppm)/ <0.15 giây |
|
Khoảng cách đo không gương |
||
- Pinpoint - Power |
>400m |
Lựa chọn |
- Pinpoint - Ultra |
>100m |
Lựa chọn |
- Độ chính xác đo không gương (ISO-17123-4) |
± (2+2ppm)/ 3 giây |
|
- Kích cở tia Laser |
7x10mm/30m, 8x20mm/50m, 30x55mm/250m |
|
Quản lý dữ liệu và giao tiếp với máy tính |
||
Bộ nhớ trong |
24.000 điểm trạm máy, 13.500 điểm đo |
|
Bộ nhớ USB SticK |
1Gb, chuyền 1000 điểm/ 1giây |
Lựa chọn |
Truyền, trút dữ liệu |
Cổng USB, USB, Bluetooth |
Lựa chọn |
Định dạng dữ liệu |
GIS / IDEX / ASCII / dxf/Tự do |
|
Số liệu hoàn toàn tương thích với các phần mềm sử lý số liệu và các phần mềm thành lập bản đồ số |
||
Đèn dẫn đường |
Lựa chọn |
|
Phạm vi làm việc 5m-150m |
|
|
Độ chính xác 5cm/100m |
|
|
ống kính |
||
Hệ số phóng đại |
30X |
|
Phân giảI |
3” |
|
Trường nhìn |
1o30’ (26m tại khoảng cách 1km) |
|
Khoảng cách nhìn ngắn nhất |
1.7 m |
|
Lưới thập tự |
Hệ thống chiếu sáng lưới thập tự 5 cấp |
|
Bàn Phím và màn hình |
||
Màn hình |
Tinh thể lỏng 160x280 pixel, Đèn chiếu sáng 5 cấp |
|
Bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn Phím số và màn hình thứ 2 |
Lựa Chọn |
Hoạt động hệ thống |
||
Window CE |
5.0 Core |
|
Dọi tâm |
||
Kiểu dọi tâm |
Dọi tâm Laser 5 cấp độ |
|
Độ chính xác |
1.5mm ở chiều cao máy 1.5m |
|
Pin |
||
Loại Pin |
Lithium Ion |
|
Thời gian hoạt động |
20 giờ |
|
Khối lượng |
||
Gồm : Máy + 1 pin GEB211 + đế máy |
5.1 kg |
|
Môi trường hoạt động |
||
Nhiệt độ làm việc |
-20oC ¸ +50oC |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-40oC ¸ +70oC |
|
Độ ẩm |
95%, không đọng nước |
|
Chịu bụi bẩn và nước |
Theo tiêu chuẩn IP55 |
|
Chương trình ứng dụng cơ bản |
||
Topography (Orientation & Surveying) |
Đo đạc khảo sát |
|
Resection |
Giao hội nghịch |
|
Tie Distance |
Đo khoảng cách gián tiếp |
|
Stake Out |
Chuyển điểm thiết kế ra thực địa |
|
Remote Height |
Đo cao gián tiếp |
|
Hidden Point |
Đo điểm ẩn |
|
Reference Line |
Định vị công trình theo đường chuẩn |
|
Area and Volume |
Đo diện tích và thể tích |
|
Construction |
Chương trình ứng dụng trong xây dựng |
|
Chương trình ứng dụng lựa chọn thêm |
||
Reference Arc |
Cung tham chiếu |
Lựa chọn |
Reference plane |
Mặc tham chiếu |
Lựa chọn |
COGO |
Tinh toán |
Lựa chọn |
Road 2D |
Thiết kế đường 2D |
Lựa chọn |