Chuyên kinh doanh và cho thuê máy toàn đạc điện tử, máy đo RTK
Hotline:0909 630 355
Máy toàn đạc điện tử Leica TS03
Máy định vị GNSS đo RTK I50
Máy thủy chuẩn điện tử Leica LS15
Máy toàn đạc điện tử Leica TS06plus 3
Máy toàn đạc điện tử cao cấp Leica Viva TS16
Máy toàn đạc Leica TCR805power R400
Máy toàn đạc Leica TS06plus 5
Máy định vị vệ tinh I90 GNSS
Máy thủy chuẩn đo lún Leica NA2
Màn hình máy toàn đạc Leica TPS800
Nắp pin máy toàn đạc điện tử Leica
Máy toàn đạc điện tử Leica TCR-402 Power
Leica TCR703 Ex-Range
Máy toàn đạc Nikon DTM-352
Máy thủy chuẩn Leica DNA03
Leica TS06 Plus 5" R500
Leica TCRA1105 Plus - Extended Range
Máy Leica TCR805 Power
Máy toàn đạc điện tử Leica TCR405
Máy toàn đạc điện tử cao câp Leica TS09plus
Máy kinh vĩ điện tử SOKKIA DT-6S
Máy định vị GPS 2 tần số Trimble
Leica TCR303
Bộ sạc máy toàn đạc Topcon
Máy kinh vĩ điện tử Leica T100
Leica-Geosystem tại Thụy Sỹ
Mã SP : Leica TS03 3" R500
Mã SP : Leica TS06plus 3
Mã SP : TCR805power R400
Mã SP : TCR703auto
- Leica TCRA702/3/5 Ultra là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương trên 500m.
- Leica TCRA702/3/5 Power là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương 200m.
+ Các ứng dụng (Applications): - Khảo sát địa hình. - Đường tham chiếu. - Bố trí điểm ra thực địa. - Giao hội ngược. - Đo chiều cao gián tiếp. - Tính diện tích. - Đo khoảng cách gián tiếp. - Đo chiều cao không với tới. - Dựng hình.
+ Đặc tính cơ bản: - Tự động bắt mục tiêu (ATR) - Trao đổi dữ liệu - Kết nối với PC - Mạnh mẽ nhưng lại dễ sử dụng - Cân bằng điện tử. - Độ chính xác (ISO 17123-3) 2" 3" 5" - Tổng thể linh hoạt - Hơn 10'000 phép đo - Nhiều chương trình hỗ trợ
Đặc tính kỹ thuật
702
703
705
Đo góc
1“(0.1mgon)
1“(0.5mgon)
Độ phóng đại ống kính
- Trường nhìn
- Khoảng cách đo gần nhất
30x
1° 30’ (26m at 1km)/
1.7m
Đo khoàng cách với tia hồng ngoại (IR)
- Dải đo với gương GPR1
- Dải đo với tấm phản xạ (60mm x 60mm) - Sai số hiện thị kết quả đo
Infrared laser 3000m (điều kiện bình thường)
250m
1mm
Độ chính xác
- Đo chính xác
- Đo nhanh
- Đo Tracking
Infrared laser 2mm + 2ppm/< 1 sec
5mm + 2ppm/< 0.5 sec
5mm + 2ppm/< 0.15 sec
Đokhoảng cách không có gương phản xạ (RL)
Dải đo (Trong điều kiện môi trường bình thường)
- Với đòng sản phẩm PinPoint R100 («power»)
- Với đòng sản phẩm PinPoint R300 («ultra»)
- Kích cở tia Laser trong khoảng 100m
- Khoảng cách đo nhỏ nhất
Visible red laser
170m (Kodak Gray Card 90% reflective)
500m (Kodak Gray Card 90% reflective)
approx. 12mm x 40mm
1.5m
Độ chính xác đo không gương
- Mode đo bình thường
- Đo liên tục
Tia Leser đỏ nhín thấy
3mm + 2ppm/3s-6s
5mm + 2ppm/1s
Khoảng dài
Khoảng cách đo đạc
Range to GPR1 circular prism
1000m -7500m (điều kiện bình thường)
Tự động dò tìm gương (ATR)
Với gương cầu GPR1
Với gương GRZ4 360°
Độ chính xác tiêu chuẩn
1000m
600m
< 300m: 3mm, > 300m: 2” 3” 5” (accord. Typ)
Hệ thồng
- Bộ nhớ trong
- Dạng dữ liệu chuyển đổi
- Dạng dữ liệu trực tiếp
> 10’000 data blocks
GSI8/GSI16/IDEX/dxf/user definable
GSI-format via RS232
Hế thống bù trục
- Phương thức
- Dải bù / độ chính xác cài đặt
Chất dầu + điện tử cho cả hai trục
± 4’/0.5”-1.5” (accord. Typ)
Định tâm Laser
- Sai số
1.5mm at 1.5m (2 sigma)
Mã SP : TCR705auto
Mã SP : TCR802power