• Leica TCRA1105 Plus - Extended Range
  • Giá: 75.000.000 VND
  • Mã số: TCRA1105 Plus
  • Mô tả Total Station (TPS) - Leica TPS-1100 series Máy toàn đạc điện tử Leica TPS-1100 series là dòng máy cao cấp, nhanh và thông minh. Nhiều chương trình ứng dụng được tự động hóa, hiện đại, chuyên nghiệp làm công việc của bạn hiệu quả hơn....
Models và những tùy chọn
  TC TCR TCRM+ TCA+ TCRA+ TCRA+
 Đo góc
 Đo Khoảng cách (IR)
 Đo khoảng cách tầm xa với gương phản xạ (RL) ~
-
~
-
 Motorized    
 Tự động bắt mục tiêu (ATR)     ~
 PowerSearch (PS)       ~ ~
 Ánh sáng hướng dẫn điện tử (EGL) ° ° °
 Bộ điều khiển từ xa RCS1100 ° ° ° ° ° °
– Tùy chọn: Phạm vi chuẩn •: Tiêu chuẩn ~: Nâng cấp sau °: Tùy chọn +: plus
Thông số kỹ thuật Type 1101 Type 1102 Type 1103 Type 1105
 Đo Góc ( Hz, V)
 Hiển thị 1" (0.1mgon) 1" (0.5 mgon)
 Độ chính xác (ISO 17123-3) 1.5"
(0.5 mgon)
2"
(0.6 mgon)
3"
(1 mgon)
5"
(1.5 mgon)
 Phương pháp Tuyệt đối, liên tục, đối tâm
 Đo Khoảng cách (IR)
 Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình)
 Gương GPR1 3000m
 Tấm phản xạ 360° GRZ4 1500m
 Gương mini GMP101 1200m
 Tấm phản xạ (60mmx60mm) 250m
 Khoảng đo ngắn nhất 0.2 m tới gương GPR1 / 1.5 m tới GRZ4
 Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4)
 Tiêu chuẩn 2 mm + 2 ppm / 1.0 sec
 Đo nhanh 5 mm + 2 ppm / 0.5 sec
 Đo đuổi 5 mm + 2 ppm / 0.3 sec
 Đo đuổi nhanh 10 mm + 2 ppm / < 0.15 sec
 Hiển thị 1 mm
 Phương pháp Đo pha (laze hồng ngoại đồng trục, không nhìn thấy)
 Đo khoảng cách tầm xa tới điểm gương phản xạ (RL)
 Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình)
 Phạm vi mở rộng 170 m (Thẻ Xám Kodak, cạnh trắng)
 Phạm vi tiêu chuẩn 80 m (Thẻ Xám Kodak, cạnh trắng)
 Khoảng đo ngắn nhất 1.5 m
 Đo xa tới gương GPR1 1000 m – 5000 m
 Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4)
 Tiêu chuẩn 3 mm + 2 ppm / typ. 3–6 sec, max. 12 sec
 Đo đuổi 10 mm + 2 ppm / typ. 3–6 sec, max. 12 sec
 Đo xa 5 mm + 2 ppm / typ. 2.5 sec, max. 8 sec
 Kích thước điểm laser 10 mm x 20 mm tại 50m
15 mm x 30 mm tại 100m
30 mm x 60 mm tại 200m
 Phương pháp Đo pha (laze đỏ đồng trục, rõ ràng)
 Motorized
 Tốc độ tối đa Tốc độ quay 50 gon / sec
 Tự động bắt mục tiêu (ATR)
 Range ATR mode / LOCK mode (Điều kiện khí quyển trung bình)
 Gương GPR1 1000 m / 800m
 Tấm phản xạ 360° (GRZ4) 600 m / 500m
 Gương mini GMP101 500 m / 400m
 Tấm phản xạ (60mmx60mm) 65 m / ---
 Khoảng đo ngắn nhất 1.5 m tới tấm phản xạ 360° (GRZ4)
 Thời gian đo / Độ chính xác
 < 300 m 3 mm / 3 sec
 > 300 m: 1.5", 2", 3", 5" (kiểu tương đương) / 3–4 sec
 Tốc độ tối đa
 Tangential Tiêu chuẩn 25 m / sec tại 100 m
 Tangential Đo đuổi 18 m / sec tại 100 m
 Radial Đo đuổi 4 m / sec
 Phương pháp Xử lý ảnh Số (chùm laze)
 PowerSearch (PS)
 Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình)
 Gương GPR1 200 m
 Tấm phản xạ 360° (GRZ4) 200 m (Hoàn hảo liên kết tới dụng cụ)
 Gương mini GMP101 100 m
 Khoảng cách ngắn nhất 5 m
 Thời gian Tìm kiếm
 Thời gian tìm kiếm < 10 sec
 Tốc độ tối đa
 Tốc độ quay 50 gon / sec
 Phương pháp Xử lý tín hiệu số (laser swath)
 Ánh sáng hướng dẫn điện tử (EGL)
 Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình)
 Phạm vi làm việc 5 m – 150 m
 Độ chính xác định vị 5 cm tại 100m
 Dữ liệu Chung
 Bộ bù
 Phạm vi cài đặt 4' (0.07 gon)
 Độ chính xác cài đặt 0.5"
(0.2 mgon)
1.0"
(0.3 gon)
1.5"
(0.5 mgon)
 Phạm vi Bộ bù trục kép tập trung
 Ống kính
 Độ Phóng đại 30 x
 Mục tiêu Tự do 40 mm
 Trường nhìn 1°30’ (1.66 gon) / 2.7 m tại 100 m
 Phạm vi điều tiêu 1.7 m đến vô cùng
 Bộ phận điều khiển
 Màn hình đồ họa LCD 8 dòng với 32 ký tự 256*64 pixels
 Bàn phím 30 phím (6 phím chức năng, 12 chữ số)
 Hiển thị góc 360° ' ", 360° decimal, 400 gon, 6400 mil, V%
 Hiển thị khoảng cách meter, int. ft, int. ft/inch, US ft, US ft/inch
 Bộ nhớ dữ liệu
 Thẻ nhớ PCMCIA ATA Flash(16 MB)/PCMCIA SRAM(512 KB, 2 MB)
 Số lần ghi dữ liệu 18000 / 2 MB
 Giao tiếp RS232
 Bọt thủy
 Độ nhạy 6' / 2mm
 Dọi tâm laser
 Độ chính xác chỉnh tâm 1.5 mm (2 sigma) ở 1.5 m
 Đường kính laser 2.5 mm tại 1.5m
 Nguồn pin (GEB121)
 Loại Mạ kền Kim loại Hydride (NiMH)
 Số lần đo 400 – 600 lần
 Môi trường hoạt động
 Chịu nước và bụi IP55 (IEC 60529 )
 Hoạt động - 20° C đến + 50° C
 Độ ẩm 95% không ngưng tụ
 Thời gian hoạt động Pin Với Pin GEB121 hơn 6h
 Số lần đo khoảng cách Với Pin GEB121 9.000 lần
 Trọng lượng máy 4.7 – 4.9 kg

Sản xuất bởi hãng Leica-Geosystem tại Thụy Sỹ

Mã SP : TCR703auto

- Leica TCRA702/3/5 Ultra là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương trên 500m.

- Leica TCRA702/3/5 Power là dòng máy có chế độ tự động dò tìm gương và đo khoảng cách không gương 200m.

 

    + Các ứng dụng (Applications): 
- Khảo sát địa hình. 
- Đường tham chiếu. 
- Bố trí điểm ra thực địa. 
- Giao hội ngược. 
- Đo chiều cao gián tiếp. 
- Tính diện tích. 
- Đo khoảng cách gián tiếp. 
- Đo chiều cao không với tới. 
- Dựng hình.

     + Đặc tính cơ bản:
- Tự động bắt mục tiêu (ATR)
- Trao đổi dữ liệu
- Kết nối với PC
- Mạnh mẽ nhưng lại dễ sử dụng
- Cân bằng điện tử.
- Độ chính xác (ISO 17123-3) 2" 3" 5"
- Tổng thể linh hoạt
- Hơn 10'000 phép đo
- Nhiều chương trình hỗ trợ

 

Đặc tính kỹ thuật

702

703

705

Đo góc

1“(0.1mgon)

1“(0.5mgon)

1“(0.5mgon)

Độ phóng đại ống kính

- Trường nhìn

- Khoảng cách đo gần nhất  

30x

1° 30’ (26m at 1km)/

1.7m

Đo khoàng  cách  với  tia hồng  ngoại  (IR)

- Dải đo với gương GPR1

- Dải đo với tấm phản xạ (60mm x 60mm)
- Sai số hiện thị kết quả đo

Infrared laser
3000m (điều kiện bình thường)

250m

1mm

Độ chính xác

- Đo chính xác

- Đo nhanh

- Đo Tracking

Infrared laser
2mm + 2ppm/< 1 sec

5mm + 2ppm/< 0.5 sec

5mm + 2ppm/< 0.15 sec

Đokhoảng cách không có gương phản xạ (RL)

Dải đo (Trong điều kiện môi trường bình thường)

- Với đòng sản phẩm PinPoint R100 («power»)

- Với đòng sản phẩm PinPoint R300 («ultra»)

- Kích cở tia Laser trong khoảng 100m

- Khoảng cách đo nhỏ nhất

Visible red laser

 

170m (Kodak Gray Card 90% reflective)

500m (Kodak Gray Card 90% reflective)

approx. 12mm x 40mm

1.5m

Độ chính xác đo không gương

- Mode đo bình thường

- Đo liên tục

Tia Leser đỏ nhín thấy

3mm + 2ppm/3s-6s

5mm + 2ppm/1s

Khoảng dài  

Khoảng cách đo đạc 

Range to GPR1 circular prism

 

Visible red laser

1000m -7500m (điều kiện bình thường)

Tự động dò tìm gương (ATR)

Với gương cầu GPR1

Với gương GRZ4 360°

Độ chính xác tiêu chuẩn

1000m

600m

< 300m: 3mm,
> 300m: 2” 3” 5” (accord. Typ)

Hệ thồng  

- Bộ nhớ trong

- Dạng dữ liệu chuyển đổi

- Dạng dữ liệu trực tiếp

 

> 10’000 data blocks

GSI8/GSI16/IDEX/dxf/user definable

GSI-format via RS232

Hế thống bù trục

- Phương thức

- Dải bù / độ chính xác cài đặt

 

Chất dầu + điện tử cho cả hai trục

± 4’/0.5”-1.5” (accord. Typ)

Định tâm Laser

- Sai số

 

1.5mm at 1.5m (2 sigma)

Đối tác khách hàng